Loại 1
|
Nhà
|
|
|
|
-
Biệt thự
|
80
|
1,25
|
|
-
Nhà cấp I
|
80
|
1,25
|
|
-
Nhà cấp II
|
50
|
2
|
|
-
Nhà cấp III
|
25
|
4
|
|
-
Nhà cấp IV
|
15
|
6,67
|
Loại 2
|
Vật kiến trúc
|
|
|
|
-
Kho chứa, bể chứa, bãi đỗ, sân phơi, sân
chơi, sân chơi thể thao, sân vận động, bể bơi, trường bắn
|
20
|
5
|
|
-
Kè, đập, đê, cống, kênh, mương máng, bến cảng,
ụ tàu
|
20
|
5
|
|
-
Giếng khoan, giếng đào, tường rào.
|
10
|
10
|
|
-
Các vật kiến trúc khác
|
10
|
10
|
Loại 3
|
Phương tiện vận tải
|
|
|
1
|
Phương tiện
vận tải đường bộ
|
|
|
1.1
|
Ô tô
|
|
|
a.
|
Xe ôtô phục
vụ chức danh
|
|
|
|
-
Xe 4 đến 5 chỗ
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe 6 đến 8 chỗ
|
15
|
6,67
|
b.
|
Xe phục vụ
chung
|
|
|
|
-
Xe 4 đến 5 chỗ
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe 6 đến 8 chỗ
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe 9 đến 12 chỗ
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe 13 đến 16 chỗ
|
15
|
6,67
|
c.
|
Xe ôtô
chuyên dùng
|
|
|
|
-
Xe cứu thương
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe cứu hỏa
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe chở tiền, biên lai, ấn chỉ có giá trị
như tiền
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe chở phạm nhân
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe quét đường
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe phun nước
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe chở rác
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe ép rác
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe sửa chữa lưu động
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe trang bị phòng thí nghiệm
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe thu phát điện báo
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe sửa chữa điện
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe kéo, xe cứu hộ, cứu nạn
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe cần cẩu
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe hộ đê
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe tập lái
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe thu phát tín hiệu truyền hình, truyền thông
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe thanh tra giao thông
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe chở diễn viên, vận động viên
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe phòng chống dịch
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe kiểm lâm
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe chống buôn lậu
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe phòng chống lụt bão
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe tải các loại
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe lễ tân nhà nước
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe ca trên 16 chỗ ngồi các loại
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe khám và điều trị bệnh nhân lưu động
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe đưa đón giáo viên, học sinh
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe phát sóng lên vệ tinh
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe văn hóa thông tin lưu động
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe chở chó nghiệp vụ
|
15
|
6,67
|
|
-
Xe chuyên dùng khác
|
15
|
6,67
|
1.2
|
Xe mô tô,
gắn máy
|
10
|
10
|
1.3
|
Phương tiện
vận tải đường bộ khác
|
10
|
10
|
2
|
Phương tiện vận tải đường sắt
|
10
|
10
|
3
|
Phương tiện vận tải đường thủy
|
|
|
|
-
Tàu biển chở hàng hóa
|
10
|
10
|
|
-
Tàu biển chở khách
|
10
|
10
|
|
-
Tàu tuần tra, cứu hộ, cứu nạn đường thủy
|
10
|
10
|
|
-
Tàu chở hàng đường thuỷ nội địa
|
10
|
10
|
|
-
Tàu chở khách đường thủy nội địa
|
10
|
10
|
|
-
Phà đường thủy các loại
|
10
|
10
|
|
-
Ca nô, xuồng máy các loại
|
10
|
10
|
|
-
Ghe, thuyền các loại
|
10
|
10
|
|
-
Phương tiện vận tải đường thủy khác
|
10
|
10
|
4
|
Phương tiện vận tải đường không
|
10
|
10
|
5
|
Phương tiện vận tải khác
|
10
|
10
|
Loại 4
|
Máy móc, thiết bị văn phòng
|
|
|
|
-
Máy vi tính để bàn
|
5
|
20
|
|
-
Máy vi tính xách tay
|
5
|
20
|
|
-
Máy in các
loại
|
5
|
20
|
|
-
Máy chiếu các loại
|
5
|
20
|
|
-
Máy Fax
|
5
|
20
|
|
-
Máy huỷ tài liệu
|
5
|
20
|
|
-
Máy Photocopy
|
8
|
12,5
|
|
-
Thiết bị lọc nước các loại
|
5
|
20
|
|
- Máy hút ẩm, hút bụi các loại
|
5
|
20
|
|
-
Ti vi, đầu Video, các loại đầu thu phát tín hiệu kỹ
thuật số khác
|
5
|
20
|
|
-
Máy ghi âm
|
5
|
20
|
|
-
Máy ảnh
|
5
|
20
|
|
-
Thiết bị âm thanh các loại
|
5
|
20
|
|
-
Tổng đài điện thoại, điện thoại cố định, máy bộ đàm,
điện thoại di động
|
5
|
20
|
|
-
Thiết bị thông tin liên lạc khác
|
5
|
20
|
|
-
Tủ lạnh, máy làm mát
|
5
|
20
|
|
-
Máy giặt
|
5
|
20
|
|
-
Máy điều hòa không khí
|
8
|
12,5
|
|
-
Máy bơm nước
|
8
|
12,5
|
|
-
Két sắt các loại
|
8
|
12,5
|
|
-
Bộ bàn ghế ngồi làm việc
|
8
|
12,5
|
|
- Bộ bàn ghế tiếp khách
|
8
|
12,5
|
|
- Bàn ghế phòng họp, hội trường, lớp
học
|
8
|
12,5
|
|
- Tủ, giá kệ đựng tài liệu hoặc trưng bày hiện vật
|
8
|
12,5
|
|
-
Thiết bị mạng, truyền
thông
|
5
|
20
|
|
-
Thiết bị điện văn phòng
các loại
|
5
|
20
|
|
-
Thiết bị điện tử phục
vụ quản lý, lưu trữ dữ liệu
|
5
|
20
|
|
- Các loại thiết bị văn phòng khác
|
8
|
12,5
|
Loại 5
|
Thiết bị truyền dẫn
|
5
|
20
|
|
- Phương tiện truyền dẫn khí đốt
|
5
|
20
|
|
-
Phương tiện truyền dẫn điện
|
5
|
20
|
|
-
Phương tiện truyền dẫn nước
|
5
|
20
|
|
-
Phương tiện truyền dẫn các loại khác
|
5
|
20
|
Loại 6
|
Máy móc, thiết bị động lực
|
|
|
|
- Máy phát điện các loại
|
8
|
12,5
|
|
- Máy phát động lực các loại
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc thiết bị động lực khác
|
8
|
12,5
|
Loại 7
|
Máy móc, thiết bị chuyên dùng
|
|
|
|
- Máy công cụ
|
10
|
10
|
|
-
Máy móc thiết bị xây dựng
|
8
|
12,5
|
|
-
Thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
8
|
12,5
|
|
-
Máy móc thiết bị dùng trong ngành khai
khoáng
|
8
|
12,5
|
|
-
Máy dùng cho nông, lâm nghiệp
|
8
|
12,5
|
|
-
Thiết bị luyện kim, gia công bề mặt chống gỉ
và ăn mòn kim loại
|
10
|
10
|
|
-
Thiết bị chuyên dùng sản xuất các loại hoá
chất
|
10
|
10
|
|
-
Máy móc, thiết bị chuyên dùng sản xuất vật
liệu xây dựng, đồ sành, sứ, thuỷ tinh
|
8
|
12,5
|
|
- Thiết bị chuyên dùng sản xuất các linh kiện và điện tử, quang học, cơ
khí chính xác
|
12
|
8,33
|
|
- Máy móc, thiết bị dùng trong các ngành sản xuất da, in, văn phòng phẩm
và văn hoá phẩm
|
10
|
10
|
|
- Máy móc, thiết bị dùng trong
ngành dệt
|
10
|
10
|
|
- Máy móc, thiết bị dùng trong ngành may mặc
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc, thiết bị dùng trong ngành giấy
|
10
|
10
|
|
- Máy móc, thiết bị sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm
|
10
|
10
|
|
- Máy móc, thiết bị điện ảnh, y tế
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc, thiết bị viễn thông,
truyền hình
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc, thiết bị sản xuất dược phẩm
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc, thiết bị chuyên dùng khác
|
10
|
10
|
Loại 8
|
Thiết bị
đo lường, thí nghiệm
|
|
|
|
- Thiết bị đo lường, thử nghiệm các đại lượng cơ học, âm học và nhiệt học
|
10
|
10
|
|
- Thiết bị quang học và quang phổ
|
10
|
10
|
|
- Thiết bị điện và điện tử
|
8
|
12,5
|
|
- Thiết bị đo và phân tích lý hoá
|
10
|
10
|
|
- Thiết bị và dụng cụ đo phóng xạ
|
10
|
10
|
|
- Thiết bị chuyên ngành đặc biệt
|
8
|
12,5
|
|
- Khuôn mẫu dùng trong công nghiệp đúc
|
5
|
20
|
|
- Thiết bị đo lường, thí nghiệm
khác
|
10
|
10
|
Loại 9
|
Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm
|
|
|
1
|
Các loại súc vật
|
8
|
12,5
|
2
|
Cây lâu
năm, vườn cây công nghiệp, vườn cây ăn quả, vườn cây lâu năm.
|
25
|
4
|
3
|
Thảm cỏ,
thảm cây xanh, cây cảnh, vườn cây cảnh
|
8
|
12,5
|
Loại 10
|
Tài sản cố định hữu hình khác
|
8
|
12,5
|